🔍
Search:
SỰ ĂN NĂN
🌟
SỰ ĂN NĂN
@ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
Danh từ
-
1
잘못을 뉘우치고 마음을 바르게 고쳐먹음.
1
SỰ ĂN NĂN, SỰ ÂN HẬN:
Sự hối tiếc về lỗi lầm và sửa đổi suy nghĩ của mình sao cho đúng đắn.
-
Danh từ
-
1
잘못을 뉘우치고 바르게 고침.
1
SỰ ĂN NĂN, SỰ HỐI CẢI:
Sự nhận ra lỗi lầm và sửa cho đúng.
-
Danh từ
-
1
잘못된 마음을 바르게 고침.
1
SỰ CẢI TÀ QUY CHÍNH, SỰ ĂN NĂN HỐI CẢI:
Sự sửa đổi cho đúng đắn tâm tính sai lầm.
-
Danh từ
-
1
잘못한 일을 뉘우치는 뜻으로 말이나 행동을 조심함.
1
SỰ ĂN NĂN, HỐI LỖI:
Sự cẩn thận chú ý trong hành động hay lời nói để tỏ vẻ hối tiếc về những việc làm sai.
-
2
벌로 일정 기간 동안 학교에 출석하거나 직장에 출근을 하지 않고 말과 행동을 특별히 조심함.
2
SỰ THỬ THÁCH, SỰ TẠM THA CÓ THEO DÕI, ÁN TREO:
Hình phạt buộc không được đi học hay đi làm trong thời gian nhất định và phải cẩn trọng trong hành động và lời nói vì đã phạm sai sót ở nhà trường hay chỗ làm việc.